DDC 495.1824
Tác giả CN 杨寄洲
Nhan đề 汉语教程. 第二册. 下 = Han yu jiao cheng. Di er ce. Xia / 杨寄洲, 杜彪.
Lần xuất bản 第3版
Thông tin xuất bản Beijing : 北京语言大学出版社, 2016
Mô tả vật lý 242 p. ; 26 cm.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Dành cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1B1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000113899-900
000 00000ndm#a2200000ui#4500
00157925
00220
0045EC39FE5-5A2E-482C-9847-436162B47EA3
005202103151046
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020|a9787561946398
039|a20210315104624|banhpt|c20200401161107|dhuongnt|y20200110145126|zthuvt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1824|bYAN
1000 |a杨寄洲
24500|a汉语教程. 第二册. 下 = |bHan yu jiao cheng. Di er ce. Xia /|c杨寄洲, 杜彪.
250|a第3版
260 |aBeijing : |b北京语言大学出版社,|c2016
300 |a242 p. ; |c26 cm.
65010|aChinese language|vTextbooks for foreign speakers
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aDành cho người nước ngoài
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 1B1
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113899-900
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113899 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000113900 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện