DDC 495.183
Tác giả CN 王尧美
Nhan đề 轻松汉语. 下册, 初级汉语听力 / 王尧美主编 ; 孙鹏程, 李昌炫翻译.
Thông tin xuất bản 北京 : 北京大学出版社, 2016
Mô tả vật lý 270 p. ; 26 cm. + Kèm file MP3
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Chinese language
Từ khóa tự do Kĩ năng nghe
Từ khóa tự do Listening comprehension
Từ khóa tự do Nghe hiểu
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng B1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(7): 000108056-7, 000108243, 000113905-6, 000137541-2
000 00000nam#a2200000u##4500
00157923
00220
00481284611-A36B-42FF-B92C-6A2068898F77
005202303221548
008210923s2016 ch chi
0091 0
020 |a9787301081891
039|a20230322154837|bhuongnt|c20230227161626|dtult|y20200110143457|zmaipt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.183|bWAN
1000|a王尧美
24500|a轻松汉语. 下册, 初级汉语听力 /|c王尧美主编 ; 孙鹏程, 李昌炫翻译.
260 |a北京 : |b北京大学出版社, |c2016
300 |a270 p. ; |c26 cm. +|eKèm file MP3
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aChinese language
6530 |aKĩ năng nghe
6530 |aListening comprehension
6530 |aNghe hiểu
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng B1
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(7): 000108056-7, 000108243, 000113905-6, 000137541-2
890|a7|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000137541 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 WAN Tài liệu Môn học 6
2 000137542 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 WAN Tài liệu Môn học 7
3 000108243 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 WAN Tài liệu Môn học 5
4 000113905 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 WAN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
5 000113906 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 WAN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000108056 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 WAN Tài liệu Môn học 3
7 000108057 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.183 WAN Tài liệu Môn học 4