DDC 495.1824
Tác giả CN 杨寄洲
Nhan đề 汉语教程(第3版). 第二册(上) / 杨寄洲编著 ; 杜彪英译.
Thông tin xuất bản Beijing : 北京语言文化大学出版社, 2016
Mô tả vật lý 228 p. ; 19 cm.
Phụ chú Kèm file MP3
Thuật ngữ chủ đề Ngôn ngữ Trung Quốc-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Dành cho người nước ngoài
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Chinese language
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Môn học Thực hành tiếng 1A2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000113955-6
000 00000ndm#a2200000ui#4500
00157953
00220
004CC189096-BE3A-4B0D-9113-151A54A1A3CE
005202103151102
008081223s2016 vm| vie
0091 0
020|a9787561946381
039|a20210315110223|banhpt|c20201126164659|dtult|y20200113142458|zthuvt
0410 |achi
044 |ach
08204|a495.1824|bYAN
1000 |a杨寄洲
24500|a汉语教程(第3版). |n第二册(上) / |c杨寄洲编著 ; 杜彪英译.
260 |aBeijing : |b北京语言文化大学出版社, |c2016
300 |a228 p. ; |c19 cm.
500|aKèm file MP3
65017|aNgôn ngữ Trung Quốc|vGiáo trình
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aDành cho người nước ngoài
6530 |aGiáo trình
6530|aChinese language
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
692|aThực hành tiếng 1A2
693|aGiáo trình
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000113955-6
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000113956 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000113955 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 YAN Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện