|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 57960 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E6B1707B-1628-41B2-A7AC-6AF963CDF0AE |
---|
005 | 202303151421 |
---|
008 | 230315s2018 ch chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561922088 |
---|
039 | |a20230315142149|btult|c20230315134950|dtult|y20200113155715|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
100 | 0 |a沈, 红丹. |
---|
245 | 10|a成功之路. 2, 进步篇 : 听和说 = |bRoad to success. 2, upper elementary : listening and speaking /|c沈 红丹. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言文化大学出版社, |c2018. |
---|
300 | |a170 p. ; |c29 cm. +|eMP3 + recording script (93 p.) |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNghe nói |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(2): 000116207, 000116210 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116210
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000116207
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1824 CHE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
|
|
|