• Sách
  • 495.6395922 TIE
    Tiểu từ điển Việt - Nhật /

DDC 495.6395922
Nhan đề Tiểu từ điển Việt - Nhật /
Thông tin xuất bản Hải Phòng : Hải Phòng, 2001
Mô tả vật lý 857 p. ; 18 cm.
Thuật ngữ chủ đề Japanese language-Dictionaries-Vietnamese
Thuật ngữ chủ đề Từ điển-Tiếng Việt-Tiếng Nhật-Từ điển song ngữ-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Nhật.
Từ khóa tự do Từ điển song ngữ
Từ khóa tự do Tiểu từ điển
Từ khóa tự do Từ điển Việt - Nhật
Từ khóa tự do Từ điển
Địa chỉ 100TK_Tiếng Nhật-NB(4): 000003293-4, 000003587-8
000 00000cam a2200000 a 4500
0014525
0021
0044659
005202011161020
008040401s2001 vm| vie
0091 0
035##|a1083192041
039|a20201116102053|bmaipt|c20040401000000|dhuongnt|y20040401000000|zthuynt
0410|ajpn|avie
044|avm
08204|a495.6395922|bTIE
24510|aTiểu từ điển Việt - Nhật /
260|aHải Phòng : |bHải Phòng, |c2001
300|a857 p. ;|c18 cm.
65010|aJapanese language|xDictionaries|xVietnamese
65017|aTừ điển|xTiếng Việt|xTiếng Nhật|xTừ điển song ngữ|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Nhật.
6530 |aTừ điển song ngữ
6530 |aTiểu từ điển
6530 |aTừ điển Việt - Nhật
6530 |aTừ điển
852|a100|bTK_Tiếng Nhật-NB|j(4): 000003293-4, 000003587-8
890|a4|b569|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000003293 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6395922 TIE Sách 1
2 000003294 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6395922 TIE Sách 2
3 000003587 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6395922 TIE Sách 3
4 000003588 TK_Tiếng Nhật-NB 495.6395922 TIE Sách 4

Không có liên kết tài liệu số nào