DDC
| 410.3 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Thiện Giáp. |
Nhan đề
| Từ điển khái niệm ngôn ngữ học / Nguyễn Thiện Giáp. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016. |
Mô tả vật lý
| 604 tr. ; 25 cm. |
Tóm tắt
| Định nghĩa, giải thích khoảng 1700 khái niệm thuộc các lĩnh vực của ngôn ngữ học hiện đại. |
Thuật ngữ chủ đề
| Ngôn ngữ học-Từ điển. |
Từ khóa tự do
| Từ điển |
Từ khóa tự do
| Ngôn ngữ học |
Địa chỉ
| 200K. Ngữ văn Việt Nam(1): 000115347 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54406 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | E9582E44-149A-4FF5-8057-F35191EBD69D |
---|
005 | 202201190824 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20220119082403|btult|c20200330105127|dhuongnt|y20190129151857|zhuett |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a410.3|bNGG |
---|
100 | 0|aNguyễn, Thiện Giáp. |
---|
245 | 10|aTừ điển khái niệm ngôn ngữ học /|cNguyễn Thiện Giáp. |
---|
260 | |aHà Nội : |bĐại học Quốc gia Hà Nội,|c2016. |
---|
300 | |a604 tr. ; |c25 cm. |
---|
520 | |aĐịnh nghĩa, giải thích khoảng 1700 khái niệm thuộc các lĩnh vực của ngôn ngữ học hiện đại. |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|xTừ điển. |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
852 | |a200|bK. Ngữ văn Việt Nam|j(1): 000115347 |
---|
890 | |c1|a1|b1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000115347
|
K. Ngữ văn Việt Nam
|
|
410.3 NGG
|
Sách
|
1
|
|
|
|
|
|
|