Nhan đề
| Tạp chí nghiên cứu Châu Phi & Trung Đông = Journal of Africa and Middle East Studies / Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông, 2019. |
Mô tả vật lý
| 60 tr. ; 29 cm. |
Kỳ phát hành
| 1 tháng 1 số.(Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu-Châu Phi |
Thuật ngữ chủ đề
| Nghiên cứu-Trung Đông |
Địa chỉ
| 100TK_Báo tạp chí(42): 000119066-7, 000120833-8, 000122274-7, 000122434-43, 000122765-8, 000135241-4, 000138129-40 |
Vốn tư liệu 2019 : Số 01 (161), Tháng 1/2019. Số 02 (162), Tháng 2/2019. Số 03 (163), Tháng 03/2019.;Số 1, 01/2019;Số 2, 02/2019;Số 3, 03/2019;Số 4, 04/2019;Số 5, 05/2019;Số 6, 06/2019;Số 7, 07/2019;Số 8, 08/2019;Số 9, 09/2019;Số 10, 10/2019;Số 11, 11/2019;Số 12, 12/2019;Số 1, 01/2020;Số 2, 02/2020;Số 3, 03/2020;Số 4, 04/2020;Số 5, 05/2020;Số 7, 07/2020;Số 6, 06/2020;Số 8, 08/2020;Số 10, 10/2020;Số 9, 09/2020;Số 12, 12/2020;Số 11, 11/2020;Số 1, 01/2021;Số 2, 02/2021;Số 3, 03/2021;Số 4, 04/2021;Số 5, 05/2021;Số 6, 06/2021;Số 7, 07/2021;Số 8, 08/2021;Số 9, 09/2021;Số 10, 10/2021;Số 11, 11/2021;Số 12, 12/2021;Số 6, 06/2022;Số 5, 05/2022;Số 12, 12/2022;Số 11, 11/2022;Số 10, 10/2022;Số 9, 09/2022;Số 8, 08/2022;Số 7, 07/2022 ;Số 4, 04/2022;Số 3, 03/2022;Số 2, 02/2022;Số 1, 01/2022
|
000
| 00000nas#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 54999 |
---|
002 | 9 |
---|
004 | 8348DBC8-29FF-4018-BFF8-58DF56B22DC3 |
---|
005 | 202002101503 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
022 | |a18590519 |
---|
039 | |a20200210150254|bhuongnt|y20190418134909|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 00|aTạp chí nghiên cứu Châu Phi & Trung Đông = Journal of Africa and Middle East Studies /|cViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông. |
---|
260 | |aHà Nội :|bViện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam. Viện nghiên cứu Châu Phi và Trung Đông,|c2019. |
---|
300 | |a60 tr. ;|c29 cm. |
---|
310 | |a1 tháng 1 số.(Hàng tháng). Số quay lại hàng năm. |
---|
650 | |aNghiên cứu|bChâu Phi |
---|
650 | |aNghiên cứu|bTrung Đông |
---|
852 | |a100|bTK_Báo tạp chí|j(42): 000119066-7, 000120833-8, 000122274-7, 000122434-43, 000122765-8, 000135241-4, 000138129-40 |
---|
890 | |a42|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138129
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
31
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000138130
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
32
|
READY
|
|
3
|
000138131
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
33
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
4
|
000138132
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
34
|
READY
|
|
5
|
000138133
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
35
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
6
|
000138134
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
36
|
READY
|
|
7
|
000138136
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
37
|
READY
|
|
8
|
000138135
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
38
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
9
|
000138137
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
39
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
10
|
000138138
|
TK_Báo tạp chí
|
|
|
Báo, tạp chí
|
40
|
READY
|
|
Đây là một ấn phẩmCó 1 thuê bao liên quan đến tiêu đề này Tại thư viện: Thư viện trung tâm _Tài liệu tham khảoTừ: 01/01/2020 đến: 01/01/2021 5 kỳ ấn phẩm gần nhất cho thuê bao |
Số 12, 12/2022 | 01/12/2022 | Đã về | 000138139,000138140 | Số 11, 11/2022 | 01/11/2022 | Đã về | 000138137,000138138 | Số 10, 10/2022 | 01/10/2022 | Đã về | 000138135,000138136 | Số 9, 09/2022 | 01/09/2022 | Đã về | 000138133,000138134 | Số 8, 08/2022 | 01/08/2022 | Đã về | 000138131,000138132 |
Xem chi tiết
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|