Lỗi hệ thống:Column 'ITEM_BARCODE' does not belong to table Table.


Nhan đề JABES = Tạp chí nghiên cứu kinh tế và kinh doanh châu Á / Trường đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
Thông tin xuất bản Thành phố Hồ Chí Minh : Trường đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh, 2019.
Mô tả vật lý . : . ; 30 cm.
Kỳ phát hành 1 số/tháng . (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
Thuật ngữ chủ đề Nghiên cứu
Địa chỉ 100TK_Báo tạp chí(76): 000119501-2, 000121271-2, 000122150-7, 000122250-3, 000122288-9, 000122315-6, 000122410-1, 000122777-80, 000122990-5, 000123140-3, 000123249-56, 000124811-2, 000135063-4, 000135221-2, 000135298-9, 000137819-22, 000137885-6, 000138122-3, 000139013-4, 000139299-300, 000139413-6, 000140016-7, 000140065-6, 000140176-7, 000140672-3
    Vốn tư liệu
    Từ 01/01/2019 đến ...
    Hàng tháng.
    Đã nhận
    2019 :
    Năm thứ 30, số 1/2019.;Số 1, 01/2019;Số 11, 11/2019;Số 1, 01/2020;Số 2, 02/2020;Số 3, 03/2020;Số 4, 04/2020;Số 5, 05/2020;Số 6, 06/2020;Số 7, 07/2020;Số 8, 08/2020;Số 9, 09/2020;Số 10, 10/2020;Số 11, 11/2020;Số 12, 12/2020;Số 1, 01/2021;Số 2, 02/2021;Số 3, 03/2021;Số 4, 04/2021;Số 5, 05/2021;Số 6, 06/2021;Số 7, 07/2021;Số 8, 08/2021;Số 9, 09/2021;Số 10, 10/2021;Số 12, 12/2021;Số 11, 11/2021;Số 5, 05/2022;Số 7, 07/2022;Số 8, 08/2022;Số 9, 09/2022;Số 11, 11/2022;Số 10, 10/2022;Số 12, 12/2022;Số 1, 01/2023;Số 2, 02/2023;Số 3, 03/2023;Số 5, 05/2023;Số 4, 04/2023;Số 6, 06/2023;Số 7, 07/2023;Số 8, 08/2023;Số 9, 09/2023
    Đã mất
    ;Số 2, 02/2019;Số 3, 03/2019;Số 4, 04/2019;Số 5, 05/2019;Số 6, 06/2019;Số 7, 07/2019;Số 8, 08/2019;Số 9, 09/2019;Số 10, 10/2019;Số 12, 12/2019;Số 4, 04/2022;Số 3, 03/2022;Số 2, 02/2022;Số 1, 01/2022
000 00000nas#a2200000ui#4500
00155504
0029
004AED7F5D4-5EE2-4D7E-BD2A-E0D7D93F6DF1
005202002101619
008081223s2019 vm| vie
0091 0
022 |a26159104
039|a20200210161947|bhuongnt|y20190619151123|zhuongnt
0410 |avie
044 |avm
24500|aJABES = Tạp chí nghiên cứu kinh tế và kinh doanh châu Á /|cTrường đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh.
260 |aThành phố Hồ Chí Minh :|bTrường đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh,|c2019.
300|a. : |b. ; |c30 cm.
310 |a1 số/tháng . (Hàng tháng). Số quay lại hàng năm.
650|aNghiên cứu|bChâu Á|xKinh tế|xKinh doanh
852|a100|bTK_Báo tạp chí|j(76): 000119501-2, 000121271-2, 000122150-7, 000122250-3, 000122288-9, 000122315-6, 000122410-1, 000122777-80, 000122990-5, 000123140-3, 000123249-56, 000124811-2, 000135063-4, 000135221-2, 000135298-9, 000137819-22, 000137885-6, 000138122-3, 000139013-4, 000139299-300, 000139413-6, 000140016-7, 000140065-6, 000140176-7, 000140672-3
890|a76|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000137885 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 57 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000137886 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 58 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
3 000139013 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 61 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000139014 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 62 READY
5 000137819 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 53 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
6 000137820 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 54 READY
7 000137821 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 55 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
8 000137822 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 56 READY
9 000140066 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 72 READY
10 000140065 TK_Báo tạp chí Báo, tạp chí 71 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện

Không có liên kết tài liệu số nào