|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58365 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 7C446C51-8BD4-4A50-8B1A-D2E9E8D5F8BF |
---|
005 | 202003191515 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a7501221804 |
---|
039 | |a20200319151502|btult|y20200317102210|zthuvt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a909.82|bRUA |
---|
100 | 0 |a阮次山 |
---|
245 | 10|a风云对话 / |c阮次山. |
---|
250 | |a1st ed. |
---|
260 | |a北京 : |b世界知识出版社, |c2004. |
---|
300 | |a280tr. ; |c24cm. |
---|
650 | 17|aWorld politics|y1989- |
---|
650 | 17|aInternational relations|x20th century. |
---|
650 | 17|aQuan hệ quốc tế|yThế kỉ 20 |
---|
653 | 0 |aNguyên thủ quốc gia |
---|
653 | 0 |aChính trị |
---|
653 | 0|aChính trị gia |
---|
653 | 0|aQuan hệ ngoại giao |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(1): 000109695 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000109695
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
909.82 RUA
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào