Dòng Nội dung
1
Giải thích danh từ kinh tế
Hà Nội : Trường Đại học Kinh tế Kế hoạch Hà nội, 1983
674tr. ; 19cm



2
Giải thích ngữ pháp : Minna no nihongo.
Hà Nội : Trường Đại học Hà Nội , 2009.
83 tr. ; 30 cm.



3
人类文字浅说 / 周有光.
北京 : 语文出版社, 2000.
62 页. ; 17 cm.



4
盧綸詩集校注,Lu Lun shi ji jiao zhu / 劉初棠. 盧綸著 ; 劉初棠校注. 盧綸, ; Chutang Liu; Lun Lu.
上海古籍出版社 : 新華書店上海发行所发行, Shanghai : Shanghai gu ji chu ban she : Xin hua shu dian Shanghai fa xing suo fa xing, 1989
9, 14, 619 p. ; 19 cm.



5