|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 48069 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 58733 |
---|
005 | 202106021029 |
---|
008 | 170419s2002 enk eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a032107842x |
---|
035 | ##|a1083171874 |
---|
039 | |a20210602102906|banhpt|c20210602102842|danhpt|y20170419144200|zhuett |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
082 | 04|a808.0663|bCUB |
---|
090 | |a808.0663|bCUB |
---|
100 | |aCuba, Lee J |
---|
245 | 10|aA short guide to writing about social science /|cLee J Cuba. |
---|
250 | |a4th ed. |
---|
260 | |aNew York :|bLongman,|c2002 |
---|
300 | |axiii, 237 p. ;|c21 cm. |
---|
650 | 10|aEnglish languge|xWriting. |
---|
653 | 0 |aKhoa học xã hội |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aTechnical English |
---|
653 | 0 |aKĩ năng viết |
---|
653 | 0 |aWriting |
---|
852 | |a100|bChờ thanh lý (Không phục vụ)|j(3): 000097404-6 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000097403 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000097403
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.0663 CUB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000097404
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
808.0663 CUB
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000097405
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
808.0663 CUB
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000097406
|
Chờ thanh lý (Không phục vụ)
|
|
808.0663 CUB
|
Sách
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào