DDC 495.1824
Nhan đề 成功之路: 提高篇·听和说 = Road to success : Lower intermediate listening and speaking / 主编, 邱军 ; 副主编, 彭志平 ; 执行主编, 胡波 ; 编著, 王俊毅, 连敏.
Thông tin xuất bản Beijing Shi : 北京语言大学出版社, 2013
Mô tả vật lý 143 p. : ill. ; 29 cm. + audio + the recording scriptand key to exercises (72p.)
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Spoken Chinese
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Nghe nói-Giáo trình
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Reading skill
Từ khóa tự do Speaking skill
Từ khóa tự do Giáo trình
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc-VB2
Môn học Thực hành tiếng 3C (C1.1)
Môn học Kỹ năng Nghe nói 1B2
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(4): 000108070, 000108072, 000116259-60
000 00000cam a2200000 a 4500
00153915
00220
004E020E34A-7979-46E4-82C9-55BBD58E3C50
005202303151405
008170513s2013 ch| chi
0091 0
020|a9787561935736
035##|a1083170263
039|a20230315140533|btult|c20230313141242|dtult|y20181214163528|zmaipt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bCHE
24510|a成功之路: 提高篇·听和说 =|bRoad to success : Lower intermediate listening and speaking / |c主编, 邱军 ; 副主编, 彭志平 ; 执行主编, 胡波 ; 编著, 王俊毅, 连敏.
260|aBeijing Shi : |b北京语言大学出版社,|c2013
300|a143 p. : |bill. ;|c29 cm. +|eaudio + the recording scriptand key to exercises (72p.)
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aChinese language|xSpoken Chinese
65017|aTiếng Trung Quốc|xNghe nói|vGiáo trình
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aReading skill
6530 |aSpeaking skill
6530 |aGiáo trình
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2
692|aThực hành tiếng 3C (C1.1)
692|aKỹ năng Nghe nói 1B2
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(4): 000108070, 000108072, 000116259-60
890|a4|c1|b3|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000116260 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 3 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000116259 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 4
3 000108072 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
4 000108070 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện