|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53897 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 8D208737-67B2-4C29-9604-C3876495C958 |
---|
005 | 202004231759 |
---|
008 | 040520s1988 mau a 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a 92075311 |
---|
020 | |a0312086407 |
---|
035 | |a9(DLC) 92075311 |
---|
039 | |a20200423175922|banhpt|c20190222152734|dhuett|y20181213145744|zanhpt |
---|
040 | |aDLC|cDLC |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |amau |
---|
050 | 00|aPE1431|bR68 1994 |
---|
082 | 04|a808.0427|220|bROT |
---|
100 | 1 |aRottenberg, Annette T. |
---|
245 | 10|aElements of argument : a text and reader /|cAnnette T. Rottenberg. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aNew York :|bSt. Martin s Press,|c1988. |
---|
300 | |axxiv, 529, vi, 56 p : |bill, ; |c23 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập Nguyễn Xuân Vang. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 00|aCollege readers. |
---|
650 | 00|aReasoning. |
---|
650 | 00|aPersuasion (Rhetoric). |
---|
650 | 00|aPersuasion (Rhetoric) |
---|
650 | 04|aTiếng Anh|xHùng biện |
---|
650 | 04|aTiếng Anh|xKĩ năng đọc|xTu từ học |
---|
650 | 04|aThuật hùng biện|xTiếng Anh|xTu từ |
---|
650 | 04|aTiếng Anh|xKĩ năng nói |
---|
650 | 10|aEnglish language|xRhetoric. |
---|
653 | 0 |aKĩ năng đọc |
---|
653 | 0 |aCollege readers. |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh. |
---|
653 | 0 |aPersuasion (Rhetoric). |
---|
653 | 0 |aThuật hùng biện. |
---|
653 | 0 |aTu từ. |
---|
653 | 0 |aTu từ học |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
| |
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|