|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53906 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 118CEEB5-ECF4-4836-9763-1774DE253D99 |
---|
005 | 202103191010 |
---|
008 | 170513s2017 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561921784 |
---|
035 | ##|a1083170640 |
---|
039 | |a20210319101031|banhpt|c20210318155844|dtult|y20181214094140|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
245 | 10|a成功之路 1 : 顺利篇 =|bRoad to success 1 : Elementary /|c彭志平, 张辉, 张莉. |
---|
260 | |a北京语言大学出版社:|bBeijing Language and Culture University Press, |c2017 |
---|
300 | |a186 p. : |bill. ;|c29 cm. +|eRecording script and key to some exercises (20p.); worksheet + |eaudio. |
---|
500 | |aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc. |
---|
650 | 10|aChinese language.|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language.|xSpoken Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
690 | |aTiếng Trung Quốc |
---|
691 | |aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2 |
---|
692 | |aKỹ năng tổng hợp 2A1 |
---|
693 | |aTài liệu tham khảo |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000100023, 000108039 |
---|
890 | |a2|c1|b0|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000100023
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Bản sao
|
2
|
000108039
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
kèm recording script and key và worksheet
|
|
|
|
|