DDC 495.1824
Nhan đề 成功之路 1 : 顺利篇 = Road to success 1 : Elementary / 彭志平, 张辉, 张莉.
Thông tin xuất bản 北京语言大学出版社: Beijing Language and Culture University Press, 2017
Mô tả vật lý 186 p. : ill. ; 29 cm. + Recording script and key to some exercises (20p.); worksheet + audio.
Phụ chú Sách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language.-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language.-Spoken Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc-Giao tiếp-TVĐHHN.
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giao tiếp
Khoa Tiếng Trung Quốc
Chuyên ngành Ngôn ngữ Trung Quốc-VB2
Môn học Kỹ năng tổng hợp 2A1
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000100023, 000108039
000 00000cam a2200000 a 4500
00153906
00220
004118CEEB5-ECF4-4836-9763-1774DE253D99
005202103191010
008170513s2017 ch| chi
0091 0
020|a9787561921784
035##|a1083170640
039|a20210319101031|banhpt|c20210318155844|dtult|y20181214094140|zmaipt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bCHE
24510|a成功之路 1 : 顺利篇 =|bRoad to success 1 : Elementary /|c彭志平, 张辉, 张莉.
260|a北京语言大学出版社:|bBeijing Language and Culture University Press, |c2017
300|a186 p. : |bill. ;|c29 cm. +|eRecording script and key to some exercises (20p.); worksheet + |eaudio.
500|aSách chương trình cử nhân ngôn ngữ Trung Quốc.
65010|aChinese language.|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aChinese language.|xSpoken Chinese.
65017|aTiếng Trung Quốc|xGiao tiếp|2TVĐHHN.
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiao tiếp
690|aTiếng Trung Quốc
691|aNgôn ngữ Trung Quốc-VB2
692|aKỹ năng tổng hợp 2A1
693|aTài liệu tham khảo
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000100023, 000108039
890|a2|c1|b0|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000100023 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện Bản sao
2 000108039 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện kèm recording script and key và worksheet