DDC 495.1824
Nhan đề 成功之路. 2, 进步篇 : 听和说 = Road to success 2 : Upper elementary : Listening and speaking / 邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 编著沈红丹
Thông tin xuất bản 北京 : 北京语言大学出版社, 2008
Mô tả vật lý 170 p. : ill. ; 29 cm. + audio + Recording script (93p.)
Thuật ngữ chủ đề Chinese language-Textbooks for foreign speakers.
Thuật ngữ chủ đề Chinese language.-Spoken Chinese.
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Trung Quốc.-Kĩ năng nghe-TVĐHHN.-Kĩ năng nói
Từ khóa tự do Tiếng Trung Quốc
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Nghe nói
Tác giả(bs) CN 邱军 主编
Địa chỉ 100TK_Tài liệu môn học-MH516004(2): 000108058, 000108060
000 00000cam a2200000 a 4500
00153908
00220
0048733F573-E623-4512-83CD-A149C22CBF13
005202303081640
008170513s2008 ch| chi
0091 0
020|a9787561922088
035##|a1083172805
039|a20230308164056|btult|c20220525093405|dmaipt|y20181214111845|zmaipt
0410 |achi
044|ach
08204|a495.1824|bCHE
24510|a成功之路. 2, 进步篇 : 听和说 =|bRoad to success 2 : Upper elementary : Listening and speaking /|c邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 编著沈红丹
260|a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2008
300|a170 p. : |bill. ;|c29 cm. +|eaudio + Recording script (93p.)
65010|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers.
65010|aChinese language.|xSpoken Chinese.
65017|aTiếng Trung Quốc.|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN.|xKĩ năng nói
6530 |aTiếng Trung Quốc
6530 |aGiao tiếp
6530 |aGiáo trình
6530 |aNghe nói
7000|a邱军|e主编
852|a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000108058, 000108060
890|a2|c1|b2|d2
Dòng Mã vạch Vị trí Giá sách Ký hiệu PL/XG Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 000108058 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 1 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
2 000108060 TK_Tài liệu môn học-MH MH TQ 495.1824 CHE Tài liệu Môn học 2 Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện