|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 53908 |
---|
002 | 20 |
---|
004 | 8733F573-E623-4512-83CD-A149C22CBF13 |
---|
005 | 202303081640 |
---|
008 | 170513s2008 ch| chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561922088 |
---|
035 | ##|a1083172805 |
---|
039 | |a20230308164056|btult|c20220525093405|dmaipt|y20181214111845|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1824|bCHE |
---|
245 | 10|a成功之路. 2, 进步篇 : 听和说 =|bRoad to success 2 : Upper elementary : Listening and speaking /|c邱军主编, 副主编彭志平, 执行主编张辉, 编著沈红丹 |
---|
260 | |a北京 : |b北京语言大学出版社, |c2008 |
---|
300 | |a170 p. : |bill. ;|c29 cm. +|eaudio + Recording script (93p.) |
---|
650 | 10|aChinese language|xTextbooks for foreign speakers. |
---|
650 | 10|aChinese language.|xSpoken Chinese. |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc.|xKĩ năng nghe|2TVĐHHN.|xKĩ năng nói |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aGiao tiếp |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
653 | 0 |aNghe nói |
---|
700 | 0|a邱军|e主编 |
---|
852 | |a100|bTK_Tài liệu môn học-MH|c516004|j(2): 000108058, 000108060 |
---|
890 | |a2|c1|b2|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000108058
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000108060
|
TK_Tài liệu môn học-MH
|
MH TQ
|
495.1824 CHE
|
Tài liệu Môn học
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|