|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 65370 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | AB739527-C7D3-450A-8BE1-72F1646ACAD4 |
---|
005 | 202206020814 |
---|
008 | 220510s2015 inu eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9781118935125 |
---|
020 | |a9781118935132 |
---|
020 | |a9781118935217 |
---|
039 | |a20220602081425|btult|c20220530145311|dhuongnt|y20220510162111|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |ainu |
---|
082 | 04|a004.165|bMOL |
---|
100 | 1 |aMolloy, Derek |
---|
245 | 10|aExploring BeagleBone : |bTools and techniques for building with embedded linux / |cDerek Molloy |
---|
260 | |aIndianapolis : |bJohn Wiley & Sons, |c2015 |
---|
300 | |axxx, 564 p. : |bill. ; |c24cm. |
---|
500 | |aBibliogr.: p. 541-564 |
---|
500 | |aSách quỹ Châu Á |
---|
650 | 17|aKhoa học máy tính|xHệ điều hành Linux|xMáy tính nhúng |
---|
653 | 0 |aKhoa học máy tính |
---|
653 | 0 |aOperating systems |
---|
653 | 0 |aHệ điều hành Linux |
---|
653 | 0 |aBeagleBone (Computer) |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000123760 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/anh/000123760thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000123760
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
004.165 MOL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào