|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68430 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 501EAFEE-39A3-42CE-A4AC-7A8C11F2ABBD |
---|
005 | 202305180917 |
---|
008 | 230516s2022 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043705348 |
---|
039 | |a20230518091746|btult|c20230517143029|dhuongnt|y20230516144024|zhuongnt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acm |
---|
082 | 04|a759.9597|bDAL |
---|
100 | 0 |aĐặng, Thị Phong Lan. |
---|
245 | 10|aHọa sĩ Đặng Quý Khoa /|cĐặng Thị Phong Lan, Mã Thanh Cao biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ Thuật,|c2022 |
---|
300 | |a147 tr. :|btranh màu ;|c23 cm. |
---|
650 | 17|aĐặng Quý Khoa|xTác phẩm hội họa |
---|
653 | 0 |aTác phẩm hội họa |
---|
653 | 0 |aHọa sĩ |
---|
653 | 0 |aĐặng Quý Khoa |
---|
700 | 0 |aMã, Thanh Cao. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138455 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000138455thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138455
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
759.9597 DAL
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào