DDC
| 741.5 |
Tác giả CN
| Mikołajczyk, Rafał |
Nhan đề
| Con tàu bất bại / Nguyên tác: Stanisław Lem ; Hoạ sĩ: Rafał Mikołajczyk ; Nguyễn Chí Thuật dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Nxb. Kim Đồng, 2021 |
Mô tả vật lý
| 225 tr. : tranh vẽ ; 30 cm. |
Phụ chú
| Truyện tranh dành cho lứa tuổi 17+; chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Stanislaw Lem. |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Ba Lan-Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Truyện tranh |
Từ khóa tự do
| Văn học Ba Lan |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Chí Thuật dịch |
Tác giả(bs) CN
| Lem, Stanisław vẽ tranh |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(5): 000138415-9 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68431 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | B6731714-048F-4FB0-921F-F52E51472FFA |
---|
005 | 202305180922 |
---|
008 | 230516s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786042234016|c420.000 vnd |
---|
039 | |a20230518092202|btult|c20230517142530|dhuongnt|y20230516151750|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a741.5|bMIK |
---|
100 | 1 |aMikołajczyk, Rafał |
---|
245 | 10|aCon tàu bất bại / |cNguyên tác: Stanisław Lem ; Hoạ sĩ: Rafał Mikołajczyk ; Nguyễn Chí Thuật dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Kim Đồng,|c2021 |
---|
300 | |a225 tr. :|btranh vẽ ;|c30 cm. |
---|
500 | |aTruyện tranh dành cho lứa tuổi 17+; chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của nhà văn Stanislaw Lem. |
---|
650 | 07|aVăn học Ba Lan|vTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aTruyện tranh |
---|
653 | 0 |aVăn học Ba Lan |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Chí Thuật|edịch |
---|
700 | 1 |aLem, Stanisław|evẽ tranh |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(5): 000138415-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000138415thumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138419
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
741.5 MIK
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000138418
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
741.5 MIK
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000138417
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
741.5 MIK
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000138416
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
741.5 MIK
|
Sách
|
4
|
|
|
5
|
000138415
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
741.5 MIK
|
Sách
|
5
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào