|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68432 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 6E62347D-62C8-40DE-BB40-7671F2BD5B08 |
---|
005 | 202305180851 |
---|
008 | 230516s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043705331 |
---|
039 | |a20230518085115|btult|c20230517143058|dhuongnt|y20230516154608|zhuongnt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a759.9597|bTHT |
---|
100 | 0 |aThẩm, Đức Tụ. |
---|
245 | 10|aTừ vườn ươm nghệ thuật ấy /|cThẩm Đức Tụ, Đặng Phan Long biên soạn. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Mỹ thuật,|c2022 |
---|
300 | |a159 tr. :|btranh ảnh màu ;|c30 cm. |
---|
650 | 17|aCung thiếu nhi Hà Nội|xHọa sĩ |
---|
653 | 0 |aHọa sĩ |
---|
653 | 0 |aLịch sử |
---|
653 | 0 |aCung thiếu nhi Hà Nội |
---|
700 | 0 |aĐặng, Phan Long.|ebiên soạn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138456 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000138456thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138456
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
759.9597 THT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào