DDC
| 813 |
Tác giả CN
| Cabot, Meg |
Nhan đề
| Con gái Mỹ / Meg Cabot ; Thu Hằng dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Văn hóa - Thông tin, 2010 |
Mô tả vật lý
| 351 tr. : tranh vẽ ; 21 cm. |
Phụ chú
| Tác giả của bộ truyện Nhật ký công chúa |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn học Mĩ-Truyện |
Từ khóa tự do
| Truyện |
Từ khóa tự do
| Văn học Mĩ |
Tác giả(bs) CN
| Thu Hằng dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000138458 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 68436 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | C32871ED-4BFF-4A92-8C44-F5A615114E9C |
---|
005 | 202305181057 |
---|
008 | 230516s2010 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c65.000 vnd |
---|
039 | |a20230518105730|btult|y20230516162038|zhuongnt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a813|bCAB |
---|
100 | 1 |aCabot, Meg |
---|
245 | 10|aCon gái Mỹ /|cMeg Cabot ; Thu Hằng dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bVăn hóa - Thông tin,|c2010 |
---|
300 | |a351 tr. :|btranh vẽ ;|c21 cm. |
---|
500 | |aTác giả của bộ truyện Nhật ký công chúa |
---|
650 | 07|aVăn học Mĩ|vTruyện |
---|
653 | 0 |aTruyện |
---|
653 | 0 |aVăn học Mĩ |
---|
700 | 0 |aThu Hằng|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000138458 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000138458
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
813 CAB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào