Dòng Nội dung
1
不能与谓词自由组合的“不”考察 / Nguyễn Thúy Ngà; GS. Lỗ Văn Hoa hướng dẫn.
北京: 北京语言大学人文学院, 2000.
31 tr.; 30 cm.


Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:1 (Lượt truy cập:2)
2
从介词悬空到否定副词——兼论“无以”与“难以”的共现与趋同 = Co-occurrence and Neutralization of Negative Adverbs Wuyi and Nanyi / 张谊生. // Language teaching and linguistic studies. 2015, No. 4 (174) // 语言教学与研究 2015, 第4卷 (174)

79-87 p.

"无以"和"难以"都有两个义项,一般只能充当状语,修饰VP后能充当定语、补语、宾语。两者经常用在双重否定格式后项。"无以"在副词化之前已形成一些双重否定构式与四字格成语,"难以"的承接式及四字格习语要到现代才逐渐定型。"无以"和"难以"从跨层短语到否定副词,功能上逐渐唯状化,语义上则继承或发展了凭借方式的否定义,随着二者频繁共现、配合,否定功能已呈现出同质化趋势。
Đầu mục:0 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
3
基于自然口语的话语否定标记“真是”研究 = A Study on Discourse Negation Marker Zhenshi / 李先银. // Language teaching and linguistic studies. 2015, No. 3 (173) // 语言教学与研究 2015, 第3卷 (173)

59-69 p.

本文基于真实口语语料,采用定量和定性相结合的方法,考察话语标记"真是"的话语分布、人际分布和话语意义。我们认为,"真是"的核心话语意义是表达话语否定,而斥责、责怪、抱怨、嗔怪等是"话语否定"在具体语境中不同语义强度和情感强度的实际表现.
Đầu mục:0 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)