THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
HANOI UNIVERSITY LIBRARY
Giới thiệu
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Định hướng phát triển
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
Góc thư viện
Ảnh thư viện
Videos thư viện
Nghiệp vụ thư viện
Dịch vụ
Mượn, trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Đặt mượn tài liệu
Đọc tại chỗ
Tư vấn, hỗ trợ thông tin
Cung cấp thông tin theo yêu cầu
Đào tạo người dùng tin
Phòng học nhóm
Tra cứu
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Tạp chí
Hỗ trợ
Gửi yêu cầu - Góp ý
HƯỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Hướng dẫn - trợ giúp
Hướng dẫn tra cứu tạp chí điện tử
Hỏi đáp nhanh
Tải về
Diễn đàn
Thông tin tài khoản
100
Đăng nhập
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Sắp xếp:
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu PL/XG
Năm xuất bản và Nhan đề
Năm xuất bản và Tác giả
Tăng dần
Giảm dần
Dòng
Nội dung
1
Đối chiếu phó từ "sẽ" trong tiếng Việt với các phó từ tương đương trong tiếng Hán = 越南语副词 "sẽ" 与汉语相应的副词对比研究/ Phạm Hồng Thắm; Nguyễn Ngọc Lân hướng dẫn.
Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014.
82 tr.; 30 cm.
2
汉、越含有“鱼”的词语文化内涵对比研究 = Nghiên cứu đối chiếu hàm nghĩa văn hóa của từ ngữ có chứa "cá" trong tiếng Trung và tiếng Việt / Ngô Khánh Linh; Ngô Thị Huệ hướng dẫn
Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024
vii, 42 tr. ; 30 cm.
3
汉语“了”在越南语中的对应形式及母语环境下越南初级汉语学习者“了”的习得 = he Corresponding Forms of Lein Vietnamese and the Acquisition of Elementary Learners in Native Language Environment / 刘汉武;丁崇明.
// Language teaching and linguistic studies. 2015, No. 4 (174)
// 语言教学与研究 2015, 第4卷 (174)
25-32 p.
在越南语中没有与汉语"了1、了2"完全对应的形式。"了1"在越南语中有四种对应形式,"了2"在越南语中有五种对应形式。其优势对应形式是零形式。母语环境下越南初级汉语学习者"了2"的习得情况比"了1"的好。"了1"的偏误可归为四种类型,"了2"的偏误可归为三种类型。其中,主要的偏误类型是"了1、了2"冗余的偏误。母语负迁移是偏误的主要原因。
4
汉越重叠词对比初探 = So sánh từ láy trong tiếng Trung và tiếng Việt / Nguyễn Thị Kim Ánh; Nguyễn Thúy Ngà hướng dẫn
Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023
iv, 32 tr. ; 30 cm.
5
汉越颜色词语文化内涵对比研究 = Nghiên cứu đối chiếu nội hàm văn hóa từ ngữ chỉ màu sắc trong tiếng Trung Quốc và tiếng Việt / Bùi Hồng Nhung; Trịnh Thị Vĩnh Hạnh hướng dẫn
Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2024
vii, 48 tr. : bảng ; 30 cm.
1
2
of 2