THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
HANOI UNIVERSITY LIBRARY
Giới thiệu
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Định hướng phát triển
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
Góc thư viện
Ảnh thư viện
Videos thư viện
Nghiệp vụ thư viện
Dịch vụ
Mượn, trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Đặt mượn tài liệu
Đọc tại chỗ
Tư vấn, hỗ trợ thông tin
Cung cấp thông tin theo yêu cầu
Đào tạo người dùng tin
Phòng học nhóm
Tra cứu
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Tạp chí
Hỗ trợ
Gửi yêu cầu - Góp ý
HƯỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Hướng dẫn - trợ giúp
Hướng dẫn tra cứu tạp chí điện tử
Hỏi đáp nhanh
Tải về
Diễn đàn
Thông tin tài khoản
100
Đăng nhập
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Sắp xếp:
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu PL/XG
Năm xuất bản và Nhan đề
Năm xuất bản và Tác giả
Tăng dần
Giảm dần
Dòng
Nội dung
1
翻译研究纵横:从女性主义到文化外交——路易斯·冯·弗拉德教授访谈录 / 栾海燕; 苗菊.
// 中国翻译 ,Chinese Translators Journal 2015(03).
北京市 : [中國外文出版發行事業局], 2015.
67-69 pages.
20世纪后期,性别研究渗透文艺创作、学术研究的各方面,从女性主义视角出发的翻译实践与翻译批评理论使翻译成为探索性别与文化之间相互作用与影响的重要领域。弗拉德的研究代表了西方文化翻译研究的重要流派,体现了翻译研究深厚的文化传统;她进而研究翻译的文化外交作用和翻译研究的社会学转向则体现了翻译文化研究仍在创新发展。
2
翻译研究纵横:从女性主义到文化外交——路易斯·冯·弗拉德教授访谈录 / 栾海燕;苗菊.
// 中国翻译 ,Chinese Translators Journal 2015(03)
北京市 : [中國外文出版發行事業局], 2015.
p.70-74.
20世纪后期,性别研究渗透文艺创作、学术研究的各方面,从女性主义视角出发的翻译实践与翻译批评理论使翻译成为探索性别与文化之间相互作用与影响的重要领域。弗拉德的研究代表了西方文化翻译研究的重要流派,体现了翻译研究深厚的文化传统;她进而研究翻译的文化外交作用和翻译研究的社会学转向则体现了翻译文化研究仍在创新发展。
3
马克思主义的女性主义前沿问题及其内在逻辑/ 董金平
// Journal of Nanjing University: Philosophy, Humanities and social sciences 2013, Vol. 5
// 南京大学学报 : 哲学社会科学 2013, 第五卷
南京: 南京大学学报编委会, 2013
tr. 5-14
二战之后,马克思主义的女性主义发展像一部三幕剧式,呈现为诞生一衰落一复兴的三阶段。20世纪60—70年代,马克思主义的女性主义在批判国家资本主义和福利国家的过程中诞生和崛起,她们试图从家务劳动的政治经济学批判出发,寻求女性在生产劳动上与男性平等的地位。80年代,随着新自由主义的兴起,马克思主义的女性主义一下子失语并走向衰落,逐渐被主张“性别差异”的新激进女性主义思潮所取代,女性主义也整体上转向了以身份政治和承认政治为代表的文化政治学。当女性主义的研究集中在以身份和差异为主的文化政治学批判上时,就不可避免地忽视了马克思主义的政治经济学批判。然而,在资本主义全球化的今天,文化政治学无法真正取代马克思主义的政治经济学批判。当资本吸纳剩余价值的目光从哈特和奈格里所说的“形式吸纳”走向“实质吸纳”时,女性的身体就从一个自然的生物学范畴变成了全新的政治经济学范畴——身体的生产本身就是资本的生产与再生产。这种状况为女性主义重新与马克思主义进行结合提供了现实的可能:在身体政治经济学批判的命题下,马克思主义的女性主义将在新自由主义的帝国内部浴火重生。
1
of 1