THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
HANOI UNIVERSITY LIBRARY
Giới thiệu
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Định hướng phát triển
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
Góc thư viện
Ảnh thư viện
Videos thư viện
Nghiệp vụ thư viện
Dịch vụ
Mượn, trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Đặt mượn tài liệu
Đọc tại chỗ
Tư vấn, hỗ trợ thông tin
Cung cấp thông tin theo yêu cầu
Đào tạo người dùng tin
Phòng học nhóm
Tra cứu
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Tạp chí
Hỗ trợ
Gửi yêu cầu - Góp ý
HƯỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Hướng dẫn - trợ giúp
Hướng dẫn tra cứu tạp chí điện tử
Hỏi đáp nhanh
Tải về
Diễn đàn
Thông tin tài khoản
100
Đăng nhập
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Sắp xếp:
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu PL/XG
Năm xuất bản và Nhan đề
Năm xuất bản và Tác giả
Tăng dần
Giảm dần
Dòng
Nội dung
1
30天汉语通-短期汉语口语课本 . 陈如,刘虹,刘立新. 中级本 /
北京 : 华语教学出版社, 1994.
259 页. : 图; 21 cm.
2
30天汉语通-短期汉语口语课本 . 陈如,刘虹,刘立新. 初级本 /
北京 : 华语教学出版社, 1994.
198 页. : 图 ; 21 cm.
3
Phân tích lỗi sai khi sử dụng ngôn ngữ nói và viết tiếng Trung của sinh viên Việt Nam trình độ trung cao cấp= 中高级阶段越南学生汉语口语与书面语偏误分析/ Nguyễn Thị Minh Hằng; Đinh Thị Thanh Nga hướng dẫn.
Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2014.
78 tr.; 30 cm.
4
书面语与口语中人物指称的差异 / 刘畅, 赵杰, 张建民
// 汉语学习 No.5/2019
tr.64-71
文章以微电影《梨子的故事》为例,通过对同主题的72篇书面语与口语语料的归纳统计和比对分析,研究人物指称的表现类型及其应用情况,同时指出不同类型的语言指称在语篇中具有不同作用,人物指称与故事情节间存在必然联系
5
商务口语教程 . 张黎. 四册 :cassette 2
北京 : 北京语言文化大学出版社.
2 cassetteses.
1
2
3
4
of 4