THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
HANOI UNIVERSITY LIBRARY
Giới thiệu
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Định hướng phát triển
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
Góc thư viện
Ảnh thư viện
Videos thư viện
Nghiệp vụ thư viện
Dịch vụ
Mượn, trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Đặt mượn tài liệu
Đọc tại chỗ
Tư vấn, hỗ trợ thông tin
Cung cấp thông tin theo yêu cầu
Đào tạo người dùng tin
Phòng học nhóm
Tra cứu
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Tạp chí
Hỗ trợ
Gửi yêu cầu - Góp ý
HƯỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Hướng dẫn - trợ giúp
Hướng dẫn tra cứu tạp chí điện tử
Hỏi đáp nhanh
Tải về
Diễn đàn
Thông tin tài khoản
100
Đăng nhập
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Sắp xếp:
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu PL/XG
Năm xuất bản và Nhan đề
Năm xuất bản và Tác giả
Tăng dần
Giảm dần
Dòng
Nội dung
1
30天汉语通-短期汉语口语课本 . 陈如,刘虹,刘立新. 初级本 /
北京 : 华语教学出版社, 1994.
198 页. : 图 ; 21 cm.
2
中国全景-初级汉语 = China Panorama Approaching Chinese . 必松. 第一册 /
北京 : 语文出版社, 2001.
226页. ; 29cm.
3
中国全景-初级汉语 = China Panorama Approaching Chinese . 必松. 第三册 /
北京 : 语文出版社, 2002.
278 页. ; 29 cm.
4
中国全景-初级汉语 = China Panorama Approaching Chinese . 必松. 第二册 /
北京 : 语文出版社, 2002.
298 页. ; 29 cm.
5
初级口语教材语法教学模式考察及分析 / 杨德峰
// 汉语学习 No.5/2019
tr.82-96
本文通过对国内不同时期有代表性的11部初级口语教材进行统计,发现语法点的教学模式主要有"讲—展""展—讲""展""讲""练"五大类,文章详细统计了各类中的不同模式的使用情况,分析了它们的利弊得失
1
2
3
4
of 4