Dòng
|
Nội dung
|
1
|
|
2
|
|
3
|
|
4
|
‘눈’,’코’, ‘입’, ‘손’을 중심으로 신체 부위의 어휘가 포함된 속담.관용어의 의미 표현 살펴보는 연구 = Bước đầu tìm hiểu về ngữ nghĩa các câu tục ngữ, thành ngữ tiếng Hàn chứa từ ngữ chỉ bộ phận cơ thể, tập trung vào các tục ngữ, thành ngữ chứa từ "Mắt, Mũi, Miệng, Tay" / Phạm Thị Hương Huyền; Lê Kiều Trang hướng dẫn Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2023vi, 41tr. ; 30cm.
|
5
|
“正在”的词汇地位献疑 / 于立昌
// 汉语学习 No.2/2019 tr.71-78 "正在"是时间副词"正"和"在"的句法组合。从共时角度看,"正在"不具备独立的语法意义和句法分布特征;从历时角度看,"脱落说"难以解释"正在"中"在"的性质及"正"脱落的原因,"正"与其他副词一样只是加速了"在"的语法化进程,并未词化;从韵律构词学角度看,"正在"当是"正"和"在"在双音节音步作用下形成的韵律词,而非语法词
|
|
|
|
|