THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
HANOI UNIVERSITY LIBRARY
Giới thiệu
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Định hướng phát triển
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
Góc thư viện
Ảnh thư viện
Videos thư viện
Nghiệp vụ thư viện
Dịch vụ
Mượn, trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Đặt mượn tài liệu
Đọc tại chỗ
Tư vấn, hỗ trợ thông tin
Cung cấp thông tin theo yêu cầu
Đào tạo người dùng tin
Phòng học nhóm
Tra cứu
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Tạp chí
Hỗ trợ
Gửi yêu cầu - Góp ý
HƯỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Hướng dẫn - trợ giúp
Hướng dẫn tra cứu tạp chí điện tử
Hỏi đáp nhanh
Tải về
Diễn đàn
Thông tin tài khoản
100
Đăng nhập
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Sắp xếp:
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu PL/XG
Năm xuất bản và Nhan đề
Năm xuất bản và Tác giả
Tăng dần
Giảm dần
Dòng
Nội dung
1
Từ điển Việt - Hán hiện đại = Từ điển Việt - Hán hiện đại / 雷航,..
北京 : 外语敎学与硏究出版社, 1998
1011p. ; 19cm.
2
成功之路. 入门篇 = Road to success. Threshold / 主编, 邱军 ; 副主编, 彭志平 ; 执行主编, 张辉 ; 编著, 张辉.
北京 : 北京语言大学出版社, c2008
111p. ; 29 cm.
3
次典型范畴模糊表达式“半A半B”研究 / 高健
// 汉语学习 ,Chinese Language Learning 2020(06)
中国 : 吉林省延吉市, 2020
p.61-68
"半A半B"构式由固定构件两个"半"和可变构件A、B构成,构式义为"次典型A和次典型B兼有的模糊状态",其性质是"次典型范畴模糊表达式"。构式整体呈摹状功能,用来表达"兼有原型A和原型B部分语义特征的模糊态"。语用功能表现为"对‘客观的次典型A、B状态’做描摹,增强语言表达的准确性""对‘主观的次典型A、B认识’做描摹,增强语言表达的客观性""对‘主观的次典型A、B认识’做评价,凸显消极态度"。
4
现代汉语 / 沈阳, 郭锐主编
北京 : 高等教育出版社, 2014
486 p : ill. ; 24cm.
5
现代汉语 : 上册 / 廖序东主编, 黄伯荣.
北京大学出版社, Beijing : Bei jing da xue chu ban she, 2012.
208 p. : ill. ; 23 cm.
1
2
3
of 3