THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
HANOI UNIVERSITY LIBRARY
Giới thiệu
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Định hướng phát triển
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
Góc thư viện
Ảnh thư viện
Videos thư viện
Nghiệp vụ thư viện
Dịch vụ
Mượn, trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Đặt mượn tài liệu
Đọc tại chỗ
Tư vấn, hỗ trợ thông tin
Cung cấp thông tin theo yêu cầu
Đào tạo người dùng tin
Phòng học nhóm
Tra cứu
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Tạp chí
Hỗ trợ
Gửi yêu cầu - Góp ý
HƯỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Hướng dẫn - trợ giúp
Hướng dẫn tra cứu tạp chí điện tử
Hỏi đáp nhanh
Tải về
Diễn đàn
Thông tin tài khoản
100
Đăng nhập
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Sắp xếp:
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu PL/XG
Năm xuất bản và Nhan đề
Năm xuất bản và Tác giả
Tăng dần
Giảm dần
Dòng
Nội dung
1
(정선) 원효 =. Wonhyo : selected works . / 역주 : 해주, 임상희, 최원섭, 박보람. 1 / :
서울 : 대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부, 2009.
406 p. : 천연색삽화, 초상 ; 24 cm.
2
(정선) 지눌 =. Jinul : selected works . / 역주 : 해주, 승원, 임상희, 최원섭, 정천. 2 / :
서울 : 대한불교조계종 한국전통사상서 간행위원회 출판부, 2009.
382 p. : 천연색삽화, 초상 ; 24 cm.
3
Projetos culturais incentivados / Republica Federativa do Brasil, Ministerio das Comunicacoes.
Rio de Janerio : Funarte, 1997.
183 p. : ill. ; 35 cm.
Republica Federativa do Brasil, Ministerio das Comunicacoes.
4
中国--越南 : Zhongguo -- Yuenan.
五洲传播出版社, [Beijing] : Wu zhou chuan bo chu ban she, 2004.
182 p. : ill. (some col.) ; 25 x 26 cm.
中华人民共和国国务院新闻办公室编. ; ; China. Guo wu yuan. Xin wen ban gong shi.
1
of 1