THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
HANOI UNIVERSITY LIBRARY
Giới thiệu
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Định hướng phát triển
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
Góc thư viện
Ảnh thư viện
Videos thư viện
Nghiệp vụ thư viện
Dịch vụ
Mượn, trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Đặt mượn tài liệu
Đọc tại chỗ
Tư vấn, hỗ trợ thông tin
Cung cấp thông tin theo yêu cầu
Đào tạo người dùng tin
Phòng học nhóm
Tra cứu
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Tạp chí
Hỗ trợ
Gửi yêu cầu - Góp ý
HƯỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Hướng dẫn - trợ giúp
Hướng dẫn tra cứu tạp chí điện tử
Hỏi đáp nhanh
Tải về
Diễn đàn
Thông tin tài khoản
100
Đăng nhập
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Sắp xếp:
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu PL/XG
Năm xuất bản và Nhan đề
Năm xuất bản và Tác giả
Tăng dần
Giảm dần
Dòng
Nội dung
1
外国地名译名手册 = 中国地名委员会编 / 周定国
北京 : 商务印书馆, 2001
910 页. ; 26 cm.
2
小学生常用字规范笔顺 / 国家语言文字工作委员会标准化工作委员会.
北京 : 作文出版社/, 1999
210 页. ; 14 cm.
3
常见错别字诊治手册 / 孙宝镛,范春生,李杰。。。
北京 : 语文出版社, 2001.
473 页. ; 13 cm.
4
来华留学人员必备手册 = Study in China :A Handbook for Foreign Students / 赵伟民,国荣.
北京 : 北京语言文化大学出版社, 2002.
238页. ; 21cm.
5
标点符号实用手册 / 芳培成.
北京 : 语文出版社, 1999
214 页. ; 18 cm.
1
2
of 2