THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
HANOI UNIVERSITY LIBRARY
Giới thiệu
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Định hướng phát triển
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
Góc thư viện
Ảnh thư viện
Videos thư viện
Nghiệp vụ thư viện
Dịch vụ
Mượn, trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Đặt mượn tài liệu
Đọc tại chỗ
Tư vấn, hỗ trợ thông tin
Cung cấp thông tin theo yêu cầu
Đào tạo người dùng tin
Phòng học nhóm
Tra cứu
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Tạp chí
Hỗ trợ
Gửi yêu cầu - Góp ý
HƯỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Hướng dẫn - trợ giúp
Hướng dẫn tra cứu tạp chí điện tử
Hỏi đáp nhanh
Tải về
Diễn đàn
Thông tin tài khoản
100
Đăng nhập
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Sắp xếp:
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu PL/XG
Năm xuất bản và Nhan đề
Năm xuất bản và Tác giả
Tăng dần
Giảm dần
Dòng
Nội dung
1
1000 từ vựng tiếng Nhật thông tin dùng cho thương mại / Imai Mikio
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016
271 tr. : tranh minh họa màu ; 13 cm.
2
BJTビジネス日本語能力テスト : 体験テストと解說 = BJT business Japanese proficiency test : actual, official full-version practice test with complete solutions / 加藤清方. 加藤清方著 ; [Kiyokata Katō]
東京 : 日本漢字能力検定協会, 2009
x, 195 p. : ill. ; 26 cm. +1 computer optical disc (4 3/4 in.)
3
BJTビジネス日本語能力テスト : 模試と対策 = BJT business Japanese proficiency test : practice test and strategies / 加藤清方 著
東京 : 3A 株式会社, 2006
181 p. : ill. ; 29 cm.
加藤清方 著
4
BJTビジネス日本語能力テスト公式ガイド = BJT business Japanese proficiency test official guide / 加藤清方 著 [Kiyokata Katō]
京都 : 日本漢字能力検定協会, 2009
108 p. : ill. ; 26 cm. +1 computer optical disc (4 3/4/ in.)
5
Giáo trình Tiếng Nhật thương mại : Cẩm nang / Nguyễn Văn Hảo.
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001
184 tr. ; 29 cm.
1
2
3
4
5
6
of 6