Dòng Nội dung
1
1000 từ vựng tiếng Nhật thông tin dùng cho thương mại / Imai Mikio
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2016
271 tr. : tranh minh họa màu ; 13 cm.



2
3
4
BJTビジネス日本語能力テスト公式ガイド = BJT business Japanese proficiency test official guide / 加藤清方 著 [Kiyokata Katō]
京都 : 日本漢字能力検定協会, 2009
108 p. : ill. ; 26 cm. +1 computer optical disc (4 3/4/ in.)



5
Giáo trình Tiếng Nhật thương mại : Cẩm nang / Nguyễn Văn Hảo.
Hà Nội : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2001
184 tr. ; 29 cm.