Dòng Nội dung
1
ことばの意味を敎える敎師のためのヒント集 : 気持ちを表す言葉 / 有賀千佳子、大渕裕子、桜木和子.
東京 : 武蔵野書院, 2001
xv, 216 p. : 挿絵; 21 cm.


Đầu mục:2 (Lượt lưu thông:44) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
2
中・上級を教える / 国際交流基金.
東京 : ひつじ書房, 2011
189 tr. ; 26 cm.
国際交流基金.

Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)

3
文字・語彙を教える/ 国際交流基金 著.
東京 : ひつじ書房, 2011
123 tr. ; 26 cm.
国際交流基金 著.

Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)

4
新日本語の基礎 1 本冊漢字かなまじり版 / 海外技術者研修協会
東京 : スリーエーネットワーク, 1990
240 p. ; 26 cm.
海外技術者研修協会

Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
5
日本語教師の役割/コースデザイン 1 / 国際交流基金.
東京 : ひつじ書房, 2007
67 p. ; 26 cm.
国際交流基金 著.

Đầu mục:2 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)