Dòng Nội dung
1
ことばの意味を敎える敎師のためのヒント集 : 気持ちを表す言葉 / 有賀千佳子、大渕裕子、桜木和子.
東京 : 武蔵野書院, 2001
xv, 216 p. : 挿絵; 21 cm.


Đầu mục:2 (Lượt lưu thông:44) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
2
教師用日本語教育ハンドブック : 語彙, 5 / 国際交流基金日本語国際センター [著].
東京 : 凡人社, 1991
161 p. ; 20 cm.
国際交流基金日本語国際センター

Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:2) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
3
日本語誤用 : 慣用小辞典 / 国広哲弥 著
東京 : 講談社, 1991
250 p. ; 19 cm.


Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
4
日本語逆引き辞典 / 北原保雄
東京 : 大修館書店, 1990
ix, 691p. ; 19 cm.


Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:0) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)
5
語彙 = Vocabulary : Innovative workbooks in Japaeses / 三浦昭,マクグロイン・花岡直美
東京 : 荒竹出版, 1988.
184p; 22cm+


Đầu mục:1 (Lượt lưu thông:6) Tài liệu số:0 (Lượt truy cập:0)