THƯ VIỆN TRƯỜNG ĐẠI HỌC HÀ NỘI
HANOI UNIVERSITY LIBRARY
Giới thiệu
Đội ngũ cán bộ
Cơ cấu tổ chức
Định hướng phát triển
Tài nguyên và dịch vụ
Lịch sử
Góc thư viện
Ảnh thư viện
Videos thư viện
Nghiệp vụ thư viện
Dịch vụ
Mượn, trả tài liệu
Gia hạn tài liệu
Đặt mượn tài liệu
Đọc tại chỗ
Tư vấn, hỗ trợ thông tin
Cung cấp thông tin theo yêu cầu
Đào tạo người dùng tin
Phòng học nhóm
Tra cứu
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Tạp chí
Hỗ trợ
Gửi yêu cầu - Góp ý
HƯỚNG DẪN TRA CỨU TÀI LIỆU
Hướng dẫn - trợ giúp
Hướng dẫn tra cứu tạp chí điện tử
Hỏi đáp nhanh
Tải về
Diễn đàn
Thông tin tài khoản
100
Đăng nhập
Tra cứu đơn giản
Tra cứu nâng cao
Tra cứu toàn văn
Tài liệu theo học phần
Sắp xếp:
Nhan đề
Tác giả
Ký hiệu PL/XG
Năm xuất bản và Nhan đề
Năm xuất bản và Tác giả
Tăng dần
Giảm dần
Dòng
Nội dung
1
(EBS 다큐멘터리) 동과 서 / EBS <동과 서> 제작팀, 김명진 지음
서울 : 위즈덤하우스,4c2008
240 p. :천연색삽화, 초상 ; 22 cm
EBS <동과 서> 제작팀, 김명진 지음.
2
“诙谐模仿”:纳博科夫对弗洛伊德精神分析学的批判 / 熊哲宏.
// Journal of Central China Normal University. Philosophy and social sciences. 2013, Vol. 52.
// 华中师范大学学报. 哲学社会科学版 2013, 第52卷
武汉 : 华中师范大学学报编辑部, 2013.
tr. 163 - 168.
本文在"纳博科夫的圈套"概念基础上,全面论述了纳博科夫"诙谐模仿"的创作方法与弗洛伊德精神分析学之间的关系。纳博科夫正是通过对弗洛伊德文本的诙谐模仿,特别是在"伊底帕斯情结"、"性象征"、"力比多"和"自由联想"("原始场景")方面的杰出运用,从而圆满地实现了对弗洛伊德精神分析学的文学批判。
3
A cognitive approach to language learning / Peter Skehan
Oxford ; New York : Oxford University Press, 1998
iii, 324 p. : ill. ; 24 cm.
4
A cognitive theory of cultural meaning / Claudia Strauss and Naomi Quinn.
Cambridge, UK ; Cambridge University Press, 1997.
xii, 323 p. : ill. ; 24 cm.
5
A study on English majors' perceptions of teachers' use of multimedia in teaching listening skills at Hanoi University = Nghiên cứu về sự nhận thức của sinh viên ngành ngôn ngữ Anh về việc sử dụng đa phương tiện của giáo viên khi dạy kĩ năng nghe tại trường đại học Hà Nội / Bùi Thị Hương Giang ; Phạm Thanh Bình hướng dẫn
Hà Nội : Đại học Hà Nội, 2021
46 tr. : biểu đồ ; 30 cm.
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
of 11