DDC
| 495.1834 |
Tác giả CN
| 张云 |
Nhan đề
| 初级汉语听力. 下 = Elementary Chinese listening. II / 编著, 张云. 李铭起, 王彦. |
Thông tin xuất bản
| Beijing : 北京语言大学出版社, 2013. |
Mô tả vật lý
| 2v. (113p.; booklet 127p.) ; 29cm. + kèm mp3 |
Phụ chú
| Booklets contain listening scripts and answer keys |
Phụ chú
| Kèm file MP3 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng nghe |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Tác giả(bs) CN
| 王彦 |
Tác giả(bs) TT
| 张云 |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(4): 000116180-3 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 58013 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2A3D33F-879E-4E06-9BA4-55AA5CF506FA |
---|
005 | 202002200856 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9787561936450 |
---|
039 | |a20200220085609|bmaipt|c20200218094538|dtult|y20200115110335|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |ach |
---|
082 | 04|a495.1834|bZHA |
---|
100 | 0 |a张云 |
---|
245 | 10|a初级汉语听力. 下 = |bElementary Chinese listening. II /|c 编著, 张云. 李铭起, 王彦. |
---|
260 | |aBeijing : |b北京语言大学出版社, |c2013. |
---|
300 | |a2v. (113p.; booklet 127p.) ; |c29cm. +|ekèm mp3 |
---|
500 | |aBooklets contain listening scripts and answer keys |
---|
500 | |aKèm file MP3 |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aKĩ năng nghe |
---|
653 | 0 |aGiáo trình |
---|
700 | 0 |a王彦 |
---|
710 | 0 |a 张云 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(4): 000116180-3 |
---|
890 | |a4|c1|b4|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000116180
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 ZHA
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000116183
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 ZHA
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
3
|
000116181
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 ZHA
|
Sách
|
3
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
Listening scripts and answer keys
|
4
|
000116182
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.1834 ZHA
|
Sách
|
4
|
|
Listening scripts and answer keys
|
|
|
|
|