|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 69095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 07264F74-C2C3-466D-A95F-703A54BC2747 |
---|
005 | 202404031429 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045673522 |
---|
039 | |a20240403142951|bthachvv|c20240403142122|dmaipt|y20230928093132|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aHoài niệm Hà Nội: |bTập hồi ức / |cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2019 |
---|
300 | |a214 tr. : |bảnh, tranh vẽ ; |c21 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aVăn học hiện đại|xHồi ức|xViệt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học Việt Nam |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại |
---|
653 | 0 |aHồi ức |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(2): 000139938-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000139938thumbimage.jpg |
---|
890 | |a2|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139939
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGH
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000139938
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 NGH
|
Sách
|
2
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|