|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 69104 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 93E4F7BB-DF8A-4379-A42A-D019A589CC42 |
---|
005 | 202404031431 |
---|
008 | 230929s2018 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045651773 |
---|
039 | |a20240403143115|bthachvv|c20240402091917|dtult|y20230929101356|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.0071|bNGH |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Quốc Hùng |
---|
245 | 10|aDạy tiếng Anh: Xu hướng mới = |bChanging approaches in ELT / |cNguyễn Quốc Hùng |
---|
260 | |aHà Nội : |bPhụ nữ, |c2018 |
---|
300 | |a183 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aBộ sưu tập thày Nguyễn Quốc Hùng |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xNghiên cứu và giảng dạy |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | 0 |aGiảng dạy |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000139946 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/bst_nguyenquochung/000139946thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c1|d2 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139946
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
428.0071 NGH
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
|
|
|
|