|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70095 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 617B5A68-A45C-4CDB-B418-1793B738296A |
---|
005 | 202405201443 |
---|
008 | 081223s2023 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786044703725 |
---|
039 | |a20240520144346|btult|y20240514091312|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a700.92|bDAU |
---|
110 | |aHội Mỹ thuật Việt Nam |
---|
245 | 00|aDấu ấn mỹ thuật của các nghệ sĩ cao tuổi / |cHội Mỹ thuật Việt Nam |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Mỹ thuật, |c2023 |
---|
300 | |a283 tr. ; |c30 cm. |
---|
650 | 00|aNghệ sĩ cao tuổi |
---|
650 | 00|aNghệ sĩ |
---|
650 | 10|aMĩ thuật|xNghệ sĩ cao tuổi |
---|
653 | 0 |aNghệ sĩ cao tuổi |
---|
653 | 0 |aCâu lạc bộ nghệ sĩ |
---|
653 | 0 |aMĩ thuật |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000141621 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141621thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141621
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
700.92 DAU
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào