|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70100 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | CDC02A47-99D9-4E4A-8580-E6A7BB60EA41 |
---|
005 | 202405201520 |
---|
008 | 081223s2018 vm| rus |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047743124 |
---|
039 | |a20240520152050|btult|c20240514094553|dtult|y20240514094531|ztult |
---|
041 | 0 |arus |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a491.73|bNGB |
---|
100 | 0 |aNguyễn, Trọng Báu |
---|
245 | 10|aTừ điển Nga - Việt: = |bPусско-вьетнамский словарь / |cNguyễn Trọng Báu chủ biên, Hoàng Thùy Dương |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Thế giới, |c2018 |
---|
300 | |a1007 tr. ; |c18 cm. |
---|
650 | 10|aTừ điển song ngữ|xTiếng Nga|xTiếng Việt |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTừ điển song ngữ |
---|
653 | 0 |aTừ điển |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aHoàng, Thùy Dương |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Nga-NG|j(1): 000139075 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/nga/000139075thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000139075
|
TK_Tiếng Nga-NG
|
|
491.73 NGB
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào