|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 70122 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37B623FE-BE14-4436-9982-138A74AFF03B |
---|
005 | 202405300901 |
---|
008 | 240515s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043649253 |
---|
039 | |a20240530090155|btult|c20240520162511|dmaipt|y20240515104536|zmaipt |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a306.09597 |bCAP |
---|
100 | 0 |aCao, Xuân Phổ |
---|
245 | 10|aBàn về văn hóa Việt Nam và Đông Nam Á / |cCao Xuân Phổ. |
---|
260 | |aHà Nội : |bNxb. Khoa học xã hội, |c2024 |
---|
300 | |a587 tr. : |bminh họa ; |c24 cm. |
---|
650 | 17|aNghiên cứu văn hóa|xViệt Nam|xĐông Nam Á |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Đông Nam Á |
---|
653 | 0 |aVăn hóa |
---|
653 | 0 |aVăn hóa Việt Nam |
---|
653 | 0 |aNghiên cứu |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(3): 000141629-31 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141629thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b2|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141629
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 CAP
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
2
|
000141631
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 CAP
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141630
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
306.09597 CAP
|
Sách
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào