|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70133 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | D2F0F2B1-7FBA-4BEC-963F-330B29481AFE |
---|
005 | 202405291428 |
---|
008 | 240516s2015 fr fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9782200278274 |
---|
039 | |a20240529142836|btult|c20240520163515|dmaipt|y20240516155633|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a302.23 |bMAI |
---|
100 | 1 |aMaigret, Éric |
---|
245 | 10|aSociologie de la communication et des médias / |cÉric Maigret |
---|
250 | |a3e éd. |
---|
260 | |aParis : |bArmand Colin, |c2015 |
---|
300 | |a319 p. : |bill. ; |c24 cm. |
---|
650 | 00|aInformation, Théorie de l' |
---|
650 | 17|aCommunication|xSociologie |
---|
650 | 17|aTruyền thông|xXã hội học |
---|
653 | 0 |aĐa phương tiện |
---|
653 | 0 |aTruyền thông |
---|
653 | 0 |aLí thuyết thông tin |
---|
852 | |a200|bK. NN Pháp|j(1): 000141689 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/khoaphap/000141689thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141689
|
K. NN Pháp
|
|
302.23 MAI
|
Sách
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào