|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70167 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5AEDF3E7-7C87-47D2-843E-D1C14C6EE829 |
---|
005 | 202406040824 |
---|
008 | 240522s2003 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240604082409|btult|c20240522103348|dmaipt|y20240522103243|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0 |afre |
---|
041 | 0 |arus |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a413|bVUT |
---|
100 | 0 |aVương, Toàn |
---|
245 | 10|aTừ điển thuật ngữ ngôn ngữ học Việt-Anh-Pháp-Nga / |cVương Toàn chủ biên, Nguyễn Trọng Báu, Nguyễn Xuân Thơm |
---|
260 | |aHà Nội : |bTừ điển Bách khoa, |c2003 |
---|
300 | |a996 tr. ; |c27 cm. |
---|
500 | |aThư mục: tr. 995-996 |
---|
520 | |aGồm các thuật ngữ trong lĩnh vực ngôn ngữ học được chuyển dịch bằng 4 ngôn ngữ Việt-Anh-Pháp-Nga |
---|
650 | 17|aNgôn ngữ học|vTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aTiếng Nga |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aTừ điển thuật ngữ |
---|
653 | 0 |aNgôn ngữ học |
---|
653 | 0 |aTiếng Việt |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Trọng Báu |
---|
700 | 0 |aNguyễn, Xuân Thơm |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000141747 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/viet/000141747thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141747
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
413 VUT
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|