|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 70169 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 5607FC48-96EC-4B73-A9F8-97448952E25B |
---|
005 | 202406040917 |
---|
008 | 240523s2023 vm fre |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240604091800|btult|y20240523083646|zmaipt |
---|
041 | 0 |afre |
---|
044 | |afr |
---|
082 | 04|a448.1|bLEX |
---|
245 | 00|aLexique Analytique De La Formation Professionnelle Et Technique / |cIm Lim, Sok Límorn, Kin Thavy,... |
---|
260 | |aHà Nội : |bGiáo dục Việt Nam, |c2023 |
---|
300 | |a227 tr. ; |c27 cm. |
---|
650 | 17|aTiếng Pháp|xTừ vựng|xThuật ngữ kĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTiếng Pháp |
---|
653 | 0 |aKĩ thuật |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aThuật ngữ |
---|
700 | 0 |aIm, Lim |
---|
700 | 0 |aKin, Thavy |
---|
700 | 0 |aSok, Limsorn |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Pháp-PH|j(4): 000141750-3 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata1/bookcover/phap/000141750thumbimage.jpg |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000141750
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 LEX
|
Sách
|
1
|
|
|
2
|
000141751
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 LEX
|
Sách
|
2
|
|
|
3
|
000141752
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 LEX
|
Sách
|
3
|
|
|
4
|
000141753
|
TK_Tiếng Pháp-PH
|
|
448.1 LEX
|
Sách
|
4
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|