|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 70244 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 1C8607A0-A298-4C53-86CE-DA6043A58D6F |
---|
005 | 202406201047 |
---|
008 | 150622s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
035 | ##|a1083197123 |
---|
039 | |y20240620104757|ztult |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a895.9228|bVUN |
---|
100 | 0 |aVũ, Tú Nam. |
---|
245 | 10|aTuyển tập. |nTập 2 / |cVũ Tú Nam. |
---|
260 | |aHà Nội :|bNxb. Hội nhà văn,|c2014. |
---|
300 | |a383 tr. ;|c21 cm. |
---|
490 | |aTác phẩm văn học được giải thưởng Nhà nước. |
---|
650 | 07|aVăn học Việt Nam|vTruyện ngắn|xTruyện vừa|2TVĐHHN. |
---|
653 | 0 |aTruyện ngắn. |
---|
653 | 0 |aTruyện vừa. |
---|
653 | 0 |aVăn học hiện đại. |
---|
852 | |a100|bTK_Cafe sách tầng 3-CFS 3|j(1): 000084929 |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000084951 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000084929
|
TK_Cafe sách tầng 3-CFS 3
|
|
895.9228 VUN
|
Sách
|
2
|
|
|
2
|
000084951
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
895.9228 VUN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào