DDC
| 153.9 |
Tác giả CN
| Coyle, Daniel |
Nhan đề
| Mật mã tài năng: Sự vĩ đại không tự nhiên sinh ra mà được ươm trồng: Và cuốn sách này sẽ chỉ ra nó được ươm trồng như thế nào = The talent code: Greatness isn't born. It's grown. Here's how / Daniel Coyle; Quỳnh Chi, Trần Cung dịch. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 6. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2024. |
Mô tả vật lý
| 348 tr. : hình vẽ ; 21 cm. |
Tóm tắt
| Lý giải về nguồn gốc của tài năng. Chỉ ra ba yếu tố then chốt cho phép bạn phát triển tài năng và tối ưu hoá khả năng của mình trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật, âm nhạc, toán học... |
Thuật ngữ chủ đề
| Tài năng |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học |
Từ khóa tự do
| Trí thông minh |
Từ khóa tự do
| Năng lực cá nhân |
Từ khóa tự do
| Nhận thức |
Tác giả(bs) CN
| Quỳnh Chi dịch |
Tác giả(bs) CN
| Trần Cung dịch. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000143081 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 71174 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3772A364-C262-4D68-AC00-E1F8EAD23B2C |
---|
005 | 202412131608 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043459685 |
---|
039 | |a20241213160850|banhpt|c20241212134626|danhpt|y20241206152857|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a153.9|bCOY |
---|
100 | 1 |aCoyle, Daniel |
---|
245 | 10|aMật mã tài năng: Sự vĩ đại không tự nhiên sinh ra mà được ươm trồng: Và cuốn sách này sẽ chỉ ra nó được ươm trồng như thế nào = The talent code: Greatness isn't born. It's grown. Here's how /|cDaniel Coyle; Quỳnh Chi, Trần Cung dịch. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 6. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới; Công ty Sách Alpha,|c2024. |
---|
300 | |a348 tr. :|bhình vẽ ;|c21 cm. |
---|
520 | |aLý giải về nguồn gốc của tài năng. Chỉ ra ba yếu tố then chốt cho phép bạn phát triển tài năng và tối ưu hoá khả năng của mình trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật, âm nhạc, toán học... |
---|
650 | 00|aTài năng |
---|
650 | 00|aTâm lí học |
---|
653 | 0 |aTrí thông minh |
---|
653 | 0 |aNăng lực cá nhân |
---|
653 | 0 |aNhận thức |
---|
700 | 0 |aQuỳnh Chi|edịch |
---|
700 | 0|aTrần Cung|edịch. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000143081 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143081_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000143081
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
153.9 COY
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|