DDC
| 305.5234 |
Tác giả CN
| Smith, Keith Cameron |
Nhan đề
| 10 điều khác biệt nhất giữa kẻ làm chủ & người làm thuê = The top 10 distinctions between entrepreneurs and employees / Keith Cameron Smith ; Khánh Chương dịch |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 5 |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Dân trí, 2022 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. : hình vẽ ; 20 cm. |
Tóm tắt
| Tập trung vào những tư duy và thói quen giúp phân biệt người làm chủ (chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư) với người làm thuê (nhân viên), đồng thời khuyến khích người đọc thay đổi tư duy, dám bước ra khỏi vùng an toàn để đạt được tự do tài chính và thành công |
Thuật ngữ chủ đề
| Quan niệm-Người làm chủ-Người làm thuê |
Từ khóa tự do
| Người làm chủ |
Từ khóa tự do
| Người làm thuê |
Từ khóa tự do
| Quan niệm |
Tác giả(bs) CN
| Khánh Chương dịch |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Việt-VN(1): 000143020 |
|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71181 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | ED4E34C5-892E-47C6-84AB-59DAD9A2D945 |
---|
005 | 202412120814 |
---|
008 | 241206s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043567298 |
---|
039 | |a20241212081420|bmaipt|y20241206161521|zmaipt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a305.5234|bSMI |
---|
100 | 1 |aSmith, Keith Cameron |
---|
245 | 10|a10 điều khác biệt nhất giữa kẻ làm chủ & người làm thuê =|bThe top 10 distinctions between entrepreneurs and employees /|cKeith Cameron Smith ; Khánh Chương dịch |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 5 |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2022 |
---|
300 | |a199 tr. :|bhình vẽ ;|c20 cm. |
---|
520 | |aTập trung vào những tư duy và thói quen giúp phân biệt người làm chủ (chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư) với người làm thuê (nhân viên), đồng thời khuyến khích người đọc thay đổi tư duy, dám bước ra khỏi vùng an toàn để đạt được tự do tài chính và thành công |
---|
650 | 14|aQuan niệm|xNgười làm chủ|xNgười làm thuê |
---|
653 | 0 |aNgười làm chủ |
---|
653 | 0 |aNgười làm thuê |
---|
653 | 0 |aQuan niệm |
---|
700 | 0 |aKhánh Chương|edịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Việt-VN|j(1): 000143020 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143020_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000143020
|
TK_Tiếng Việt-VN
|
|
305.5234 SMI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào