DDC
| 428.2 |
Tác giả CN
| Jang, William |
Nhan đề
| Perfect IELTS vocabulary : Bí kíp chinh phục 4 kỹ năng trong kỳ thi IELTS / William Jang; Lê Thị Cẩm Nhung dịch, Nguyễn Phương Linh hiệu đính. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới; Công ty Cổ phần Xuất bản và Dữ liệu ETS, 2024. |
Mô tả vật lý
| 599 tr. : hình vẽ, ảnh ; 24 cm. |
Tóm tắt
| Cung cấp những bí quyết luyện thi từ vựng IELTS, kèm theo các ví dụ cụ thể cũng như văn cảnh hoàn chỉnh, giúp người học hiểu rõ cách vận dụng từ vào thực tế, từ đó nhớ lâu và sử dựng từ vựng linh hoạt hơn. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Sách luyện thi |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thị Cẩm Nhung dịch |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Phương Linh hiệu đính |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000143100 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 71187 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 36BA3981-798E-4B19-A78A-A385036D7895 |
---|
005 | 202412090904 |
---|
008 | 081223s2024 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047733811 |
---|
039 | |y20241209090412|zanhpt |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.2|bJAN |
---|
100 | 1 |aJang, William |
---|
245 | 10|aPerfect IELTS vocabulary :|bBí kíp chinh phục 4 kỹ năng trong kỳ thi IELTS /|cWilliam Jang; Lê Thị Cẩm Nhung dịch, Nguyễn Phương Linh hiệu đính. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới; Công ty Cổ phần Xuất bản và Dữ liệu ETS,|c2024. |
---|
300 | |a599 tr. :|bhình vẽ, ảnh ;|c24 cm. |
---|
520 | |aCung cấp những bí quyết luyện thi từ vựng IELTS, kèm theo các ví dụ cụ thể cũng như văn cảnh hoàn chỉnh, giúp người học hiểu rõ cách vận dụng từ vào thực tế, từ đó nhớ lâu và sử dựng từ vựng linh hoạt hơn. |
---|
650 | 00|aTiếng Anh |
---|
650 | 00|aIELTS |
---|
653 | 0 |aTừ vựng |
---|
653 | 0 |aSách luyện thi |
---|
700 | 0 |aLê, Thị Cẩm Nhung|edịch |
---|
700 | 0|aNguyễn, Phương Linh|ehiệu đính |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000143100 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143100_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000143100
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.2 JAN
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|