DDC
| 428.3 |
Tác giả CN
| Crichton, Jonathan |
Nhan đề
| English made easy : A new ESL approach. Volume two : Tiếng Anh qua tranh. Tưởng không dễ mà dễ không tưởng / Jonathan Crichton, Pieter Koster; Lê Thúy dịch. |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Thế giới; Công ty Sách Alpha, 2019. |
Mô tả vật lý
| 187 tr. : tranh mầu ; 26 cm. |
Tóm tắt
| Gồm 20 bài học với tranh minh hoạ cung cấp các tình huống thực tế để bạn thực hành với đầy đủ những nội dung chính, từ mới, cụm từ, các chủ điểm ngữ pháp, các bài tập thực tế; giúp bạn dễ dàng học được những kĩ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản một cách hiệu quả. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh |
Thuật ngữ chủ đề
| Sách tranh |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng giao tiếp |
Tác giả(bs) CN
| Lê, Thúy dịch. |
Tác giả(bs) CN
| Koster, Pieter. |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(1): 000143109 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 71189 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3A25515B-9F88-43ED-BC8E-5BC3B340CCAD |
---|
005 | 202412160946 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047763700 |
---|
039 | |a20241216094600|banhpt|y20241209092140|zanhpt |
---|
041 | 0|aeng |
---|
041 | 1 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a428.3|bCRI |
---|
100 | 1 |aCrichton, Jonathan |
---|
245 | 10|aEnglish made easy : A new ESL approach.|nVolume two :|bTiếng Anh qua tranh. Tưởng không dễ mà dễ không tưởng /|cJonathan Crichton, Pieter Koster; Lê Thúy dịch. |
---|
260 | |aHà Nội :|bThế giới; Công ty Sách Alpha,|c2019. |
---|
300 | |a187 tr. :|btranh mầu ;|c26 cm. |
---|
520 | |aGồm 20 bài học với tranh minh hoạ cung cấp các tình huống thực tế để bạn thực hành với đầy đủ những nội dung chính, từ mới, cụm từ, các chủ điểm ngữ pháp, các bài tập thực tế; giúp bạn dễ dàng học được những kĩ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản một cách hiệu quả. |
---|
650 | 00|aTiếng Anh |
---|
650 | 00|aSách tranh |
---|
653 | 0 |aNgữ pháp |
---|
653 | 0 |aKĩ năng giao tiếp |
---|
700 | 0 |aLê, Thúy|edịch. |
---|
700 | 1|aKoster, Pieter. |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(1): 000143109 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143109_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Vị trí |
Giá sách |
Ký hiệu PL/XG |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
000143109
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
428.3 CRI
|
Sách
|
1
|
Tài liệu chỉ đọc tại Thư viện
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|