DDC
| 808.5 |
Tác giả CN
| Lee, Juliana Jiyoon |
Nhan đề
| English presentation : "Ngôi sao" báo cáo và thuyết trình / Juliana Jiyoon Lee ; Hường Phạm dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Dân trí,2023 |
Mô tả vật lý
| 271 tr. :bảng ;24 cm. |
Tùng thư
| Sống sót nơi công sở |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: 영어 프레젠테이션 무작정 따라하기 (개정판) |
Tóm tắt
| Trình bày chiến lược thuyết trình tiếng Anh thành công và các câu mẫu quan trọng thường dùng trong bài thuyết trình |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Anh-Thuyết trình |
Từ khóa tự do
| Kĩ năng thuyết trình |
Từ khóa tự do
| Tiếng Anh |
Từ khóa tự do
| Diễn đạt |
Tác giả(bs) CN
| Hường Phạm |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000143908-10 |

|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71660 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 3325C763-3806-40BB-9782-32963F900DF3 |
---|
005 | 202502280852 |
---|
008 | 250225s2023 vm eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043782882 |
---|
039 | |a20250228085231|bmaipt|c20250228085212|dmaipt|y20250225141441|zmaipt |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a808.5|bLEE |
---|
100 | 1 |aLee, Juliana Jiyoon |
---|
245 | 10|aEnglish presentation :|b"Ngôi sao" báo cáo và thuyết trình /|cJuliana Jiyoon Lee ; Hường Phạm dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bDân trí,|c2023 |
---|
300 | |a271 tr. :|bbảng ;|c24 cm. |
---|
490 | |aSống sót nơi công sở |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: 영어 프레젠테이션 무작정 따라하기 (개정판) |
---|
520 | |aTrình bày chiến lược thuyết trình tiếng Anh thành công và các câu mẫu quan trọng thường dùng trong bài thuyết trình |
---|
650 | 17|aTiếng Anh|xThuyết trình |
---|
653 | 0 |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | 0 |aTiếng Anh |
---|
653 | 0 |aDiễn đạt |
---|
700 | 0 |aHường Phạm|cdịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000143908-10 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143908_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000143909
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.5 LEE
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000143908
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.5 LEE
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000143910
|
TK_Tiếng Anh-AN
|
|
808.5 LEE
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào