• Sách
  • 428.3 KIM
    Everyday English :

DDC 428.3
Tác giả CN Kim, Gina
Nhan đề Everyday English : Nói đi ngại gì / Gina Kim ; Hoàng Hương Liên, Lê Anh Tú Dịch
Thông tin xuất bản Hà Nội :Dân trí,2023
Mô tả vật lý 258 tr. :hình vẽ, bảng ;24 cm.
Tùng thư Sống sót nơi công sở
Phụ chú Tên sách tiếng Hàn: 생활 속 영어회화 무작정 따라하기 (개정판)
Tóm tắt Gồm 40 chủ đề thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp kèm theo hình ảnh minh hoạ và các bài tập thực hành nhằm cung cấp kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp, cách phát âm, kỹ năng giao tiếp... giúp người học tự tin và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh theo đúng ngữ cảnh thực tế
Thuật ngữ chủ đề Tiếng Anh-Giao tiếp-Kĩ năng nói
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Giao tiếp
Từ khóa tự do Kĩ năng nói
Tác giả(bs) CN Hoàng, Hương Liên
Tác giả(bs) CN Lê, Anh Tú
Địa chỉ 100TK_Tiếng Anh-AN(3): 000143911-3
000 00000nam#a2200000u##4500
00171662
0021
00431CB663B-1759-4502-A42E-9C0F9C18F0D3
005202502280853
008250225s2023 vm eng
0091 0
020 |a9786043049916
039|a20250228085338|bmaipt|y20250225143843|zmaipt
0410 |aeng
0410 |avie
044 |avm
08204|a428.3|bKIM
1001 |aKim, Gina
24510|aEveryday English :|bNói đi ngại gì /|cGina Kim ; Hoàng Hương Liên, Lê Anh Tú Dịch
260 |aHà Nội :|bDân trí,|c2023
300 |a258 tr. :|bhình vẽ, bảng ;|c24 cm.
490 |aSống sót nơi công sở
500 |aTên sách tiếng Hàn: 생활 속 영어회화 무작정 따라하기 (개정판)
520 |aGồm 40 chủ đề thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp kèm theo hình ảnh minh hoạ và các bài tập thực hành nhằm cung cấp kiến thức cơ bản về từ vựng, ngữ pháp, cách phát âm, kỹ năng giao tiếp... giúp người học tự tin và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh theo đúng ngữ cảnh thực tế
65017|aTiếng Anh|xGiao tiếp|xKĩ năng nói
6530 |aTiếng Anh
6530 |aGiao tiếp
6530 |aKĩ năng nói
7000 |aHoàng, Hương Liên|cdịch
7000 |aLê, Anh Tú|cdịch
852|a100|bTK_Tiếng Anh-AN|j(3): 000143911-3
8561|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000143911_thumbimage.jpg
890|a3|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu Giá/Kệ Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 000143913 TK_Tiếng Anh-AN 428.3 KIM Sách 1
2 000143912 TK_Tiếng Anh-AN 428.3 KIM Sách 2
3 000143911 TK_Tiếng Anh-AN 428.3 KIM Sách 3