DDC
| 495.180071 |
Tác giả CN
| Han Min I |
Nhan đề
| Kaixin - Học tiếng Trung bằng phương pháp tư duy ứng dụng: Thử thách / Han Min I ; Juchen dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Hồng Đức,2021 |
Mô tả vật lý
| 165 tr. + 67tr. (Nhật kí học tập) :bảng, tranh vẽ ;24 cm. |
Tóm tắt
| Hướng dẫn bạn chinh phục tiếng Trung theo các chủ đề và cách ghi nhớ chữ Hán, luyện viết chữ Hán, nắm bắt các kiến thức cơ bản khi học tiếng Trung |
Thuật ngữ chủ đề
| Tiếng Trung Quốc-Tư duy-Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Tư duy |
Tác giả(bs) CN
| Juchen |
Địa chỉ
| 100TK_Tiếng Trung-TQ(3): 000144307-9 |

|
000
| 00000nam#a2200000u##4500 |
---|
001 | 71664 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | DBD51ADE-915E-4C31-8277-0BE898848D75 |
---|
005 | 202503040859 |
---|
008 | 250225s2021 vm chi |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043380972 |
---|
039 | |a20250304085931|bmaipt|c20250225154510|dmaipt|y20250225150155|zmaipt |
---|
041 | 0 |achi |
---|
044 | |avm |
---|
082 | 04|a495.180071|bHAN |
---|
100 | 0 |aHan Min I |
---|
245 | 10|aKaixin - Học tiếng Trung bằng phương pháp tư duy ứng dụng: Thử thách /|cHan Min I ; Juchen dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bHồng Đức,|c2021 |
---|
300 | |a165 tr. + 67tr. (Nhật kí học tập) :|bbảng, tranh vẽ ;|c24 cm. |
---|
520 | |aHướng dẫn bạn chinh phục tiếng Trung theo các chủ đề và cách ghi nhớ chữ Hán, luyện viết chữ Hán, nắm bắt các kiến thức cơ bản khi học tiếng Trung |
---|
650 | 17|aTiếng Trung Quốc|xTư duy|xỨng dụng |
---|
653 | 0 |aTiếng Trung Quốc |
---|
653 | 0 |aỨng dụng |
---|
653 | 0 |aTư duy |
---|
700 | 0 |aJuchen|cdịch |
---|
852 | |a100|bTK_Tiếng Trung-TQ|j(3): 000144307-9 |
---|
856 | 1|uhttp://lib.hanu.vn/kiposdata2/bookcover/000144307_thumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Giá/Kệ |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
000144307
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180071 HAN
|
Sách
|
1
|
|
|
|
2
|
000144308
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180071 HAN
|
Sách
|
2
|
|
|
|
3
|
000144309
|
TK_Tiếng Trung-TQ
|
|
495.180071 HAN
|
Sách
|
3
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào